Thứ Ba, 3 tháng 7, 2018

6 thì trong tiếng Anh nên đặt ở vị trí ưu tiên

Tiếng Anh có 12 thì cần học nhưng có một số thì chúng ta sử dụng nhiều nhất, các bạn nên ưu tiên khi học. Bài viết này sẽ chia sẻ 6 thì trong tiếng Anh các nên học trước và học kỹ.
Các thì trong tiếng Anh


1.    Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh như sau:
•    Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
VD: I usually go to bed at 10 pm. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ)
•    Diễn tả một sự thật hiển nhiên
VD: The sun rises in the East (Mặt trời mọc đằng Đông)
•    Diễn tả một sự việc xảy ra trong tương lai, thường được sử dụng để nói về thời gian biểu.
VD: My ballet class start at 9 tomorrow morning. (Lớp ba lê của tôi bắt đầu vào 9 giờ sáng mai)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
•    Khi trong câu có các từ sau, ta sử dụng thì hiện tại đơn: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng, frequently (thường xuyên), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên), generally (nhìn chung).

2.    Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
•    Diễn tả sự việc xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta đang nói.
VD: I’m listening to music now. (Tôi đang nghe nhạc)
•    Diễn tả một sự việc diễn ra xung quanh thời điểm nói.
VD: I am finding a job (Tôi đang tìm kiếm một công việc)
•    Diễn tả một sự việc xảy ra trong tương lai, được lên kế hoạch sẵn
VD: I bought a book yesterday. I am reading it tomorrow (Tôi mua một quyển sách ngày hôm qua, tôi sẽ đọc nó vào ngày mai).

Dấu hiệu nhận biết: chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi trong câu có các từ sau:
•    Các trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại), at + giờ cụ thể. (vào lúc … giờ).
•    Sử dụng trong câu có các động từ: Listen! (Hãy nghe này!), Look! (Nhìn kìa!), Keep silent! (Hãy im lặng!)

3.    Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh:
•    Diễn tả một dự đoán trong tương lai
VD: In 2022, Viet Nam will be take part in the World Cup. (Vào năm 2022, Việt Nam sẽ tham dự World Cup)
•    Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói
VD: I will buy that tree tomorrow. (Tôi sẽ mua cái cây đó vào ngày mai)
•    Dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
VD: Will you turn on the TV (Bạn có thể bật TV lên không?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
•    Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian sau đây: tomorrow (ngày mai), in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa), next day (ngày mai), next week/ next month/ next year (tuần tới/ tháng tới/ năm tới)
•    Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như: think/ believe/ suppose (nghĩ/ tin/ cho là)


 >> Xem thêm: Tiếng Anh Homestay
 

4.    Thì tương lai gần (Near future tense)
Cũng là một thì trong tiếng Anh rất thông dụng, dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần như sau:
•    Diễn tả một điều bạn đã quyết định trước khi nói về nó (không phải quyết định tại thời điểm nói)
VD: I am going to learn English next month. (Tôi sẽ đi học tiếng Anh vào tháng tới)
•    Dự đoán một việc sẽ xảy ra, thường có dấu hiệu nhận biết.
VD: The sky is very black. It’s going to rain soon. (Trời rất đen, chắc sắp có mưa rồi)

Dấu hiệu nhận biết: khi trong câu có các trạng từ chỉ thời gian tương tự như ở thì tương lai đơn nhưng có thêm các căn cứ hay dẫn chứng cụ thể.

5.    Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ đơn:
•    Diễn tả hành động xảy ra một, một vài lần trong quá khứ.
VD: She went to the market yesterday. (Cô ấy đi chợ hôm qua)
•    Diễn tả các hành động diễn ra liên tiếp trong quá khứ
VD: She came home, opened the door and turned on the light. (Cô ấy về nhà, mở cửa và bật đèn lên)
•    Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
VD: When I was learning, my mother called me. (Khi tôi đang học thì mẹ gọi cho tôi)
•    Dùng trong câu điều kiện loại II
VD: If I were you, I wouldn’t do it (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm thế).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn: yesterday (hôm qua), last night/last week/last month/last year (tối qua/ tuần trước/tháng trước/ năm ngoái), ago (cách đây).

6.    Hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
•    Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
VD: I have done my work today (Tôi đã xong công việc hôm nay)
•    Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại
VD: She has live in Ho Chi Minh for ten years (Cô ấy đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh 10 năm)
•    Một hành động xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại
VD: I have seen that movie many times (Tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần)

Dấu hiệu nhận biết: thì hiện tại hoàn thành đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ sau: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, already (rồi), just (vừa mới), not… yet (chưa), never (chưa bao giờ), ever (từng), so far = until now (cho đến bây giờ), lately (dạo gần đây)
Với bài viết trên, Tiếng Anh nội trú Benative hy vọng các bạn đã nắm được 6 thì trong tiếng Anh thông dụng cùng với cách sử dụng cơ bản của chúng. Chúc các bạn học tập hiệu quả và vui vẻ!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét