Thứ Ba, 9 tháng 10, 2018

Học tiếng Anh chuyên ngành luật cùng Benative

Tiếng Anh chuyên ngành luật sẽ rất cần cho những bạn đang công tác và học tập theo lĩnh vực này. Chúng ta nên nắm chắc những kiến thức này để có thể áp dụng vào trong công việc, vậy bạn còn đợi điều gì mà không cùng chúng tôi đi học ngay thôi!  

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật không khó 

Tiếng Anh chuyên ngành luật


Chúng ta sẽ tò mò về những câu thường xuyên xuất hiện trong các phiên tòa xử án đối với tội danh hay những nhân vật người nước ngoài, hoặc chứng kiến trong hoàn cảnh tương tự trên phim mà không hiểu gì hết, thật khó chịu! Nhưng không sao hôm nay chúng ta sẽ đi nghiên cứu từ a đến z từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đầy tò mò và thú vị ngay sau đây.

A

Activism (judicial)  -  Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus  -  Khách quan của tội phạm
Adversarial process  -  Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR)  -  Giải quyết tranh chấp
Amicus curiae ("Friend of the court")  -  Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction -  Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment -  Sự luận tội
Arrest -  bắt giữ
Accountable ( adj) -  Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ) -  ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v) -  xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n) -  văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n) -  luật sửa đổi
Act of god -  thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation -  sắc luật
Affidavit -  Bản khai
Argument -  Sự lập luận, lý lẽ
Argument against -  Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
Argument for -  Lý lẽ tán thành
Attorney -  Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)

B

Bail -  Tiền bảo lãnh
Bench trial -  Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder -  Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information -  Đơn kiện của công tố
Be convicted of -  bị kết tội
Bring into account -  truy cứu trách nhiệm

C

Commit -  phạm (tội, lỗi). Phạm tội

Crime -  tội phạm
Client -  thân chủ
Civil law -  Luật dân sự
Class action -  Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts -  Tòa cấp cao
Common law -  Thông luật
Complaint -  Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction -  Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion -  Ý kiến đồng thời
Corpus juris -  Luật đoàn thể
Court of appeals -  Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup -  Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law -  Luật hình sự
Cross-examination -  Đối chất
Certificate of correctness -  Bản chứng thực
Certified Public Accountant -  Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters -  Kẻ quấy rối trẻ em
Class action lawsuits -  Các vụ kiện thay mặt tập thể  
Conduct a case -  Tiến hành xét sử
Congress -  Quốc hội
Constitutional Amendment -  Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights -  Quyền hiến định  

D

Damages -  Khoản đền bù thiệt hại
Defendant -  bị cáo.
Depot -  kẻ bạo quyền
Detail -  chi tiết
Dispute -  tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment -  Án văn tuyên nhận
Defendant -  Bị đơn, bị cáo
Deposition -  Lời khai
Discovery -  Tìm hiểu
Dissenting opinion -  Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit -  Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state -  Từ chối khai
Delegate -  Đại biểu
Democratic -  Dân Chủ
Designates -  Phân công

E

Equity -  Luật công bình
Ex post facto law -  Luật có hiệu lực hồi tố
Election Office -  Văn phòng bầu cử

F

Federal question -  Vấn đề liên bang
Felony -  Trọng tội
Fine -  phạt tiền
Financial Investment Advisor -  Cố vấn đầu tư tài chính  
Financial Services Executive -  Giám đốc dịch vụ tài chính  
Financial Systems Consultant -  Tư vấn tài chính
Fiscal Impact  -  Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures Phạt nói chung
Fund/funding -  Kinh phí/cấp kinh phí

G

Grand jury -  Bồi thẩm đoàn
General Election -  Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds -  Công trái trách nhiệm chung
Government bodies -  Cơ quan công quyền
Governor -  Thống Đốc

H

Habeas corpus -  Luật bảo thân
Health (care) coverage -  Bảo hiểm y tế
High-ranking officials -  Quan chức cấp cao ( Ex - General secretary Nong Duc Manh )
Human reproductive cloning -  sinh sản vô tính ở người

I

Impeachment -  Luận tội
Indictment -  Cáo trạng
Inquisitorial method -  Phương pháp điều tra

Interrogatories -  Câu chất vấn tranh tụng
Independent -  Độc lập
Initiative Statute -  Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives -  Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary -  Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

J

Judgment -  Án văn
Judicial review -  Xem xét của tòa án
Jurisdiction -  Thẩm quyền tài phán
Justiciability -  Phạm vi tài phán
Justify -  Giải trình
Juveniles -  Vị thành niên

L

Law School President -  Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer -  Luật Sư
Lecturer -  Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)
Libertarian -  Tự Do  
Line agency -  Cơ quan chủ quản
Lives in -  Cư ngụ tại  
Lobbying -  Vận động hành lang
Loophole -  Lỗ hổng luật pháp 




M

Magistrate -  Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws -  Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea -  Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection -  Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor -  Khinh tội
Moot -  Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress -  Thành viên quốc hội
Mental health -  Sức khoẻ tâm thần  
Middle-class -  Giới trung lưu
Monetary penalty -  Phạt tiền

N

Nolo contendere ("No contest.") -  Không tranh cãi
Natural Law -  Luật tự nhiên

O

Opinion of the court -  Ý kiến của tòa án
Oral argument -  Tranh luận miệng
Ordinance-making power -  Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction -  Thẩm quyền tài phán ban đầu
Order of acquital -  Lệnh tha bổng
Organizer -  Người Tổ Chức

P

Per curiam -  Theo tòa
Peremptory challenge -  Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) -  Bồi thẩm đoàn
Plaintiff -  Nguyên đơn
Plea bargain -  Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question -  Vấn đề chính trị
Private law -  Tư pháp
Pro bono publico -  Vì lợi ích công
Probation -  Tù treo
Public law -  Công pháp
Paramedics Hộ lý
Parole Thời gian thử thách
Party -  Đảng
Peace & Freedom -  Hòa Bình & Tự Do
Political Party -  Đảng Phái Chính Trị
Political platform -  Cương lĩnh chính trị
Polls -  Phòng bỏ phiếu
Popular votes -  Phiếu phổ thông
Precinct board -  ủy ban phân khu bầu cử
Primary election Vòng bầu cử sơ bộ
Proposition -  Dự luật
Prosecutor -  Biện lý
Public Authority -  Công quyền
Public records -  Hồ sơ công

R

Recess appointment -  Bổ nhiệm khi ngừng họp
Real Estate Broker -  Chuyên viên môi giới Địa ốc
Republican -  Cộng Hòa

Reside -  Cư trú
Retired -  Đã về hưu
Reversible error -  Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 -  Quy tắc 80
Rule of four -  Quy tắc bốn người

S

Self-restraint (judicial) -  Sự tự hạn chế của thẩm phán
School board -  Hội đồng nhà trường
Secretary of the State -  Thư Ký Tiểu Bang
Senate -  Thượng Viện
Shoplifters -  Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

Small Business Owner -  Chủ doanh nghiệp nhỏ
State Assembly -  Hạ Viện Tiểu Bang
State custody -  Trại tạm giam của bang
State Legislature -  Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate -  Thượng viện tiểu bang
Statement -  Lời Tuyên Bố
Sub-Law document -  Văn bản dưới luật
Superior Court Judge -  Chánh toà thượng thẩm
Senatorial courtesy -  Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) -  Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) -  Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing -  Vị thế tranh chấp
Stare decisis,the doc trine of ("Stand by what has been decided") -  Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
Statutory law -  Luật thành văn
Supervisor -  Giám sát viên  

T

Three-judge district courts -  Các tòa án hạt với ban thẩm phán
Taxable personal income -  Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers -  Người đóng thuế
The way it is now -  Tình trạng hiện nay
Top Priorities -  Ưu tiên hàng đầu
Transparent -  Minh bạch
Treasurer -  Thủ Quỹ
Three-judge panels (of appellate courts) -  Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort -  Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo -  Phiên xử mới


U

Unfair business -  Kinh doanh gian lận
Unfair competition -  Cạnh tranh không bình đẳng
United States (US.) Senator -  Thượng nghị sĩ liên bang
US. Army Four-Star General -  Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congressional Representative -  Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
US. House of Representatives -  Hạ Viện Liên Bang
US. Senate -  Thượng Viện Liên Bang
US. Treasurer -  Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ

Y

Yes vote -  Bỏ phiếu thuận
Year term -  Nhiệm kỳ ( Ex -  four-year term )

V

Venue -  Pháp đình
Voir dire -  Thẩm tra sơ khởi
Violent felony -  Tội phạm mang tính côn đồ
Volunteer Attorney -  Luật Sư tình nguyện
Voter Information Guide -  Tập chỉ dẫn cho cử tri

W

Warrant -  Trát đòi
Writ of certiorari -  Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus -  Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện  
What Proposition... would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?
What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?

Chúc các bạn học tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả và có thể hãy học thuộc chúng để áp dụng vào công việc hàng ngày. Nhớ là phải thật chăm chỉ đấy nhé, vì trên bước đường thành công, không có dấu chân của kẻ lười biếng. Muốn học tốt và gặp được nhiều nhiều thắng lợi chúng ta phải dốc hết sức mình!  

0 nhận xét:

Đăng nhận xét